Chưa kết nối
Nhập ID và nhấn Enter để tải dữ liệu
Nhập thông tin môn học
Danh sách môn
| Môn học | TC | Tích lũy | Điểm (10) | Điểm (4) | Chữ | Xóa |
|---|
Kết quả học tập
GPA (Hệ 4)
0.00
/ 4.0
GPA (Hệ 10)
0.00
Tổng tín chỉ
0
Xếp loại
Chưa xếp loại
| Điểm (10) | Chữ | Điểm (4) |
|---|---|---|
| 9.0 - 10.0 | A | 4.0 |
| 8.0 - 8.9 | B+ | 3.5 |
| 7.0 - 7.9 | B | 3.0 |
| 6.5 - 6.9 | C+ | 2.5 |
| 5.5 - 6.4 | C | 2.0 |
| 5.0 - 5.4 | D+ | 1.5 |
| 4.0 - 4.9 | D | 1.0 |
| < 4.0 | F | 0.0 |